bất trắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất trắc+ adj
- Unlucky
- việc bất trắc
an unlucky event, a mishap
- phòng khi bất trắc
in prevention of mishaps
- đề phòng mọi bất trắc
to guard against all mishaps, to take precautions against all contingencies
- việc bất trắc
- Knavish (nói về người)
- con người bất trắc
a knavish person
- con người bất trắc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bất trắc"
- Những từ có chứa "bất trắc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 526