--

bất trắc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất trắc

+ adj  

  • Unlucky
    • việc bất trắc
      an unlucky event, a mishap
    • phòng khi bất trắc
      in prevention of mishaps
    • đề phòng mọi bất trắc
      to guard against all mishaps, to take precautions against all contingencies
  • Knavish (nói về người)
    • con người bất trắc
      a knavish person
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bất trắc"
Lượt xem: 544